Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:
Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:
Để đọc giờ kém trong tiếng Anh, bạn hãy dùng công thức: Số phút + “to” + số giờ
Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng công thức: Số giờ + “o’clock”.
Ví dụ: The meeting will start at three o'clock.
Tuy nhiên, các nước nói tiếng Anh lại sử dụng hệ thống định dạng 12 giờ thay vì 24 giờ, vì vậy cần có cách phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều. Để làm điều này, người ta sử dụng ký hiệu A.M và P.M nhằm xác định thời gian trong ngày một cách rõ ràng.
Ký hiệu này có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, duy trì qua nhiều thế kỷ và trở thành tiêu chuẩn trong việc xác định thời gian cho đến hiện nay. Trong đó:
Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể thêm những cụm từ như about, exactly,... để làm rõ thời gian trong câu.
Những cách cách đọc giờ trong tiếng Anh này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng của bạn về các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian thông dụng, hãy khám phá thêm trong bài viết.
1. Nhầm lẫn giữa các cách nói giờ theo kiểu 12 giờ và 24 giờ
2. Không phân biệt được giữa 12h trưa (P.M) và 12 đêm (A.M)
3. Không dùng "o'clock" đúng cách
4. Nhầm lẫn giữa "past" và "to" khi nói giờ
5. Không dùng "half past" đúng cách
Và điều gì lại khiến bạn thường xuyên nhầm lẫn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh đến thế? Đó chính là:
Nào, hãy cùng VUS loại bỏ những trở ngại này trong phần tiếp theo!
Bạn hãy tạo những thẻ flashcard với một mặt ghi giờ và mặt kia ghi cách đọc, ví dụ như mặt trước ghi “2:45” và mặt sau ghi “quarter to three”. Sử dụng những thẻ này để ôn tập và tự kiểm tra hàng ngày. Như vậy, mỗi lần đọc đúng giờ khi lật thẻ sẽ mang lại cảm giác vượt qua được một thử thách, giúp bạn thích thú và nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng flashcards chỉ là một bước trong nhiều bước để học cách đọc giờ trong tiếng Anh. Nếu bạn chỉ áp dụng mỗi flashcard để học từ vựng thì sẽ có hạn chế là
Flashcards thường chỉ cho bạn biết từ vựng hoặc cụm từ một cách đơn lẻ, thiếu đi hướng dẫn sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể.
Chẳng hạn, khi học qua flashcards, bạn có thể biết từ "noon" có nghĩa là 12 giờ trưa, nhưng bạn sẽ không xác định được khi nào nên dùng từ "noon", liệu nó cần kết hợp với giới từ "at" hay "in", và vị trí thích hợp của nó trong câu là ở đâu.
Luyện tập với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, nhưng lại không phát triển kỹ năng nghe và nói trong giao tiếp thực tế. Việc luyện một mình khiến ngôn ngữ bị khóa trong suy nghĩ, không thể thoát ra thành câu nói tự nhiên và linh hoạt.
Khi đối mặt với các tình huống giao tiếp nhanh và phức tạp, flashcards không thể chuẩn bị cho bạn một phản xạ kịp thời. Bởi nói là một kỹ năng vận động, bạn cần rèn luyện liên tục để cơ miệng quen với việc phát âm chuẩn xác và tự tin tạo ra câu từ trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.
Để giải quyết những hạn chế của việc luyện tập một mình bằng flashcards, tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín, như tại VUS với môi trường học 100% tiếng Anh là cách tối ưu:
Đến với VUS, khi được đắm mình trong không gian học hoàn toàn bằng tiếng Anh, bạn không chỉ tăng cường được trí nhớ qua việc lặp lại lặp lại kiến thức, kích hoạt đồng thời nhiều vùng não bộ để xử lý ngôn ngữ nhanh hơn và phát triển khả năng tự động hóa ngôn ngữ, giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ.
Bạn sẽ thành thạo và phát âm đúng các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, kể cả những âm phức tạp, nhờ phương pháp sáng tạo được tích hợp vào từng giai đoạn học và phương pháp giảng dạy.
Không chỉ hiểu rõ các ý chính và thông điệp của đối phương ngay khi nghe mà bạn còn linh hoạt nắm bắt giọng điệu và ngữ cảnh khác nhau chứ không chỉ giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ.
Hơn thế nữa, khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS, bạn còn nhận thêm những giá trị to lớn khác như:
Tư vấn khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại đây :
Bạn hãy áp dụng 1 trong 2 cách sau để đọc giờ hơn trong tiếng Anh : Số phút + “past” + số giờ hoặc Số giờ + số phút
Ngoài ra, khi đọc phút từ 01 đến 09, bạn có thể nói số "zero" trước số phút nếu muốn rõ ràng hơn. (Ví dụ: 2:05 → Two oh five).
Để ghi nhớ cách đọc giờ hơn và kém trong tiếng Anh hãy sử dụng flashcards, viết các giờ khác nhau lên một mặt và cách đọc lên mặt kia của thẻ, sau đó hãy luyện tập đến khi bạn nhớ cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác.
1. Quarter (quarter + to/past + giờ): Đây là cách dùng để chỉ 15 phút trong tiếng Anh.
2. Half (half + past + giờ): Đây là cách đọc giờ rưỡi (30 phút) trong tiếng Anh.
3. Cách đọc giờ phút giây trong tiếng Anh: Đôi lúc bạn sẽ cần đọc giờ chính xác đến số giây, lúc này bạn đọc giờ + phút như bình thường rồi thêm số giây.
4. Định dạng 24 giờ (00:00 - 23:59):
Trong ngành hàng không, quân sự, hoặc các ngành kỹ thuật, giờ thường được hiển thị và đọc theo định dạng 24 giờ để tránh nhầm lẫn. Lý do là vì qua các kênh truyền thống, định dạng 12 giờ trưa hoặc sáng có thể bị nhầm lẫn giữa A.M và P.M.
Trong quân đội Mỹ, giờ quân sự thường được viết dưới dạng số nguyên (ví dụ: 1800) thay vì dùng dấu hai chấm như cách đọc giờ trong tiếng Anh dân sự (18:00).
Ngoài ra, các binh chủng như lục quân thường thêm cụm từ "hours" vào sau con số để nhấn mạnh. Khi này, không cần dùng A.M và P.M để phân biệt thời gian nữa.
Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến 6 lỗi phổ biến trong cách đọc giờ trong mà người học tiếng Anh ở mọi cấp độ, từ trẻ em đến người lớn, thường mắc phải như bên dưới.
Ví dụ: The meeting starts at nine o'clock sharp, so don't be late
Ví dụ: Please arrive at exactly 9:00 AM to avoid missing the presentation
Ví dụ: We’ll arrive at about 7:00 PM.
Ví dụ: It's almost 5:00 PM; we should start wrapping up.
Ví dụ: She left the office just gone 6:00 PM.
Ví dụ: I'll meet you at noon for lunch (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 12 giờ trưa để ăn trưa).
Ví dụ: The temperature is usually highest at midday (Nhiệt độ thường cao nhất vào giữa trưa).
Ví dụ: I'll be there noonish, maybe around a quarter past twelve (Tôi sẽ đến đó lúc tầm giữa trưa, có lẽ là khoảng 12 giờ 15 phút).
Ví dụ: I'll call you in the early afternoon (Tôi sẽ gọi cho bạn vào đầu giờ chiều).
Ví dụ: He came home at midnight (Anh ấy về nhà lúc giữa đêm).
Ví dụ: The birds start singing at dawn (Những chú chim bắt đầu hót vào lúc rạng sáng)
Ví dụ: We watched the sunrise from the beach (Chúng tôi ngắm bình minh từ bãi biển).
Ví dụ: The sky was beautiful at sunset (Bầu trời rất đẹp vào lúc hoàng hôn).
Ví dụ: It was dusk when we arrived home (Trời đã bắt đầu tối khi chúng tôi về đến nhà).
Ví dụ: The street lights turn on during twilight (Đèn đường bật sáng trong lúc chạng vạng).
Hãy thử áp dụng các từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hàng ngày. Chắc chắn, bạn sẽ khiến người đối diện bất ngờ và đánh giá cao khả năng tiếng Anh của mình.
Tuy nhiên, đây chỉ là bước khởi đầu với những từ vựng cơ bản. Để nâng cao vốn từ và đạt đến một cấp độ cao hơn, hãy thêm vào kho từ vựng của bạn những thành ngữ thú vị liên quan đến thời gian dưới đây.