Mặc Kệ Nó Trong Tiếng Anh

Mặc Kệ Nó Trong Tiếng Anh

Bọn mày được trả tiền để bảo vệ nó khỏi mọi kẻ khác, kể cả chính nó.

Bọn mày được trả tiền để bảo vệ nó khỏi mọi kẻ khác, kể cả chính nó.

Từ vựng về kho hàng - Warehouse

Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.

FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm

DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.

DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.

C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"

LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"

SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho

Các tình huống sử dụng động từ “to be”

Động từ “to be” xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ mô tả đơn giản đến các tình huống phức tạp hơn.

Sử dụng sai hình thức của động từ “to be”

Một lỗi phổ biến là sử dụng sai hình thức của động từ “to be” (am, is, are, was, were). Việc chọn sai hình thức có thể làm cho câu trở nên không chính xác hoặc khó hiểu.

Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management

Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng

Inventory management: Quản lý tồn kho

Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho

Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.

Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho

Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa

Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng

Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng

Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng

Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng

Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng

Storage system: Hệ thống lưu trữ

Sử dụng không đúng trong các câu điều kiện

Khi sử dụng động từ “to be” trong các câu điều kiện, nhiều người mắc lỗi khi không sử dụng đúng hình thức của động từ “to be” theo loại câu điều kiện.

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS với không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển

Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management

Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng

Inventory management: Quản lý tồn kho

Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho

Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.

Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho

Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa

Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng

Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng

Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng

Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng

Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng

Storage system: Hệ thống lưu trữ

Trong câu khẳng định và câu phủ định

Động từ “to be” thường được sử dụng để tạo câu khẳng định và câu phủ định:

Động từ “to be” được sử dụng để tạo câu hỏi và trả lời trong giao tiếp hàng ngày:

Động từ “to be” giúp so sánh và mô tả các đặc điểm, thuộc tính của người hoặc vật:

Từ vựng về kho hàng - Warehouse

Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.

FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm

DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.

DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.

C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"

LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"

SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho

Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities

Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng

Production line: dây chuyền sản xuất

Productivity effect: hiệu suất sản xuất

Productivity wage: lương theo năng suất

Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất

Manufacturing capacity: năng lực sản xuất

Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất

Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất

Manufacturing cost: chi phí sản xuất

Manufacturing budget: ngân sách sản xuất

"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"

Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng

Warranty cost: chi phí bảo hành

Factory: nhà máy, xưởng sản xuất

Factory manager: giám đốc nhà máy

Lỗi thường gặp khi sử dụng động từ “to be”

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng động từ “to be” và cách khắc phục chúng:

Quên sử dụng động từ “to be” trong các câu phủ định

Khi phủ định câu với động từ “to be”, nhiều người thường quên thêm “not”, dẫn đến câu phủ định không chính xác.

Một lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn giữa các Thì khi sử dụng động từ “to be”, dẫn đến việc sử dụng sai hình thức của động từ theo thời gian của hành động.

“To be” và động từ khiếm khuyết Modal Verbs

Động từ “to be” thường đi sau các modal verbs như “can”, “could”, “may”, “might”, “must”, “should”, “would” để diễn tả khả năng, sự cho phép, yêu cầu, hoặc dự đoán. Cấu trúc cơ bản là: Modal Verb + be + [past participle/other verb forms (quá khứ phân từ/hình thức khác của động từ)]. Ví dụ:

Nắm rõ một số lỗi thường gặp khi sử dụng động từ “to be” để có biện pháp khắc phục khi gặp phải

Sử dụng để xác định danh tính và trạng thái

Động từ “to be” thường được dùng để xác định danh tính của người hoặc vật và mô tả trạng thái của chúng. Ví dụ:

KỆ LẮP RÁP | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT

Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.

Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503

Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng là cực kỳ quan trọng để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo hoạt động kho hàng được thực hiện hiệu quả, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.

Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới và các doanh nghiệp phải mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực đó.

Bạn băn khoăn không biết kệ kho hàng tiếng anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ.

Thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong kho hàng

Từ vựng về các loại kệ chứa hàng - Storage racks

Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.

Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn

Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)

Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ

(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)

Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất

Cold storage racking: kệ kho lạnh

Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực

Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton

Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.

Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:

Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ

Bracing: Thanh chống, thanh liên kết

Load capacity: Khả năng chịu tải

Material handling: Xử lý vật liệu

Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi

Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities

Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng

Production line: dây chuyền sản xuất

Productivity effect: hiệu suất sản xuất

Productivity wage: lương theo năng suất

Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất

Manufacturing capacity: năng lực sản xuất

Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất

Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất

Manufacturing cost: chi phí sản xuất

Manufacturing budget: ngân sách sản xuất

"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"

Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng

Warranty cost: chi phí bảo hành

Factory: nhà máy, xưởng sản xuất

Factory manager: giám đốc nhà máy